Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 世纪
Pinyin: shì jì
Meanings: Century; a period of 100 years., Thế kỷ; khoảng thời gian 100 năm., ①计算年代的单位,一百年为一个世纪。[例]十九世纪。*②时代。[例]开创一个新的世纪。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 世, 己, 纟
Chinese meaning: ①计算年代的单位,一百年为一个世纪。[例]十九世纪。*②时代。[例]开创一个新的世纪。
Grammar: Danh từ thông dụng, thường kết hợp với số đếm (ví dụ: 二十世纪 - thế kỷ 20).
Example: 二十世纪是科技飞速发展的时期。
Example pinyin: èr shí shì jì shì kē jì fēi sù fā zhǎn de shí qī 。
Tiếng Việt: Thế kỷ hai mươi là thời kỳ phát triển công nghệ vượt bậc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thế kỷ; khoảng thời gian 100 năm.
Nghĩa phụ
English
Century; a period of 100 years.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
计算年代的单位,一百年为一个世纪。十九世纪
时代。开创一个新的世纪
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!