Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 世系

Pinyin: shì xì

Meanings: Lineage; bloodline relationships between generations of a family or clan., Dòng dõi, huyết thống; mối quan hệ giữa các thế hệ trong cùng một gia đình hoặc dòng họ., ①指一姓世代相承的系统。[例]这样,在他想来,就可以把他的世系和乡里籍贯原原本本地叙明。——《堂吉诃德》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 世, 丿, 糸

Chinese meaning: ①指一姓世代相承的系统。[例]这样,在他想来,就可以把他的世系和乡里籍贯原原本本地叙明。——《堂吉诃德》。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong các bài viết về gia phả hoặc lịch sử.

Example: 研究家族的世系有助于了解历史背景。

Example pinyin: yán jiū jiā zú de shì xì yǒu zhù yú liǎo jiě lì shǐ bèi jǐng 。

Tiếng Việt: Nghiên cứu dòng dõi gia đình giúp hiểu thêm về bối cảnh lịch sử.

世系
shì xì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dòng dõi, huyết thống; mối quan hệ giữa các thế hệ trong cùng một gia đình hoặc dòng họ.

Lineage; bloodline relationships between generations of a family or clan.

指一姓世代相承的系统。这样,在他想来,就可以把他的世系和乡里籍贯原原本本地叙明。——《堂吉诃德》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

世系 (shì xì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung