Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 世界

Pinyin: shì jiè

Meanings: Thế giới; toàn bộ hành tinh Trái Đất hoặc một phạm vi nhất định của cuộc sống., The world; the entire planet Earth or a specific scope of life., ①一切事物的总和。[例]世界观。*②地球上所有的地方。[例]全世界。*③佛教指宇宙。[例]大千世界。*④指社会状况。[例]现在是什么世界,还允许你不讲理。*⑤领域;活动范围。[例]内心世界。*⑥江山。[例]金腰带银腰带,赵家世界朱家坏。——宋·陆游《老学庵笔记》。*⑦大家,众人。[例]不看世界面上,一百年不理才好。——《金瓶梅词话》。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 世, 介, 田

Chinese meaning: ①一切事物的总和。[例]世界观。*②地球上所有的地方。[例]全世界。*③佛教指宇宙。[例]大千世界。*④指社会状况。[例]现在是什么世界,还允许你不讲理。*⑤领域;活动范围。[例]内心世界。*⑥江山。[例]金腰带银腰带,赵家世界朱家坏。——宋·陆游《老学庵笔记》。*⑦大家,众人。[例]不看世界面上,一百年不理才好。——《金瓶梅词话》。

Grammar: Danh từ phổ biến, có thể làm chủ ngữ, bổ ngữ hoặc đối tượng trong câu.

Example: 这个世界充满了机遇和挑战。

Example pinyin: zhè ge shì jiè chōng mǎn le jī yù hé tiǎo zhàn 。

Tiếng Việt: Thế giới này tràn ngập cơ hội và thách thức.

世界
shì jiè
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thế giới; toàn bộ hành tinh Trái Đất hoặc một phạm vi nhất định của cuộc sống.

The world; the entire planet Earth or a specific scope of life.

一切事物的总和。世界观

地球上所有的地方。全世界

佛教指宇宙。大千世界

指社会状况。现在是什么世界,还允许你不讲理

领域;活动范围。内心世界

江山。金腰带银腰带,赵家世界朱家坏。——宋·陆游《老学庵笔记》

大家,众人。不看世界面上,一百年不理才好。——《金瓶梅词话》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

世界 (shì jiè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung