Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 世界观

Pinyin: shì jiè guān

Meanings: Worldview, overall perspective on life and the world., Quan điểm về thế giới, tư duy nhận thức tổng thể về cuộc sống và thế giới.

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 世, 介, 田, 又, 见

Grammar: Thường được sử dụng trong triết học hoặc khi thảo luận về niềm tin và giá trị cá nhân.

Example: 他的世界观影响了他的决定。

Example pinyin: tā de shì jiè guān yǐng xiǎng le tā de jué dìng 。

Tiếng Việt: Quan điểm về thế giới của anh ấy ảnh hưởng đến quyết định của mình.

世界观
shì jiè guān
HSK 6danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quan điểm về thế giới, tư duy nhận thức tổng thể về cuộc sống và thế giới.

Worldview, overall perspective on life and the world.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

世界观 (shì jiè guān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung