Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 世济其美
Pinyin: shì jì qí měi
Meanings: Each generation inherits and promotes the beauty of their family or clan’s traditions., Mỗi thế hệ kế thừa và phát huy vẻ đẹp truyền thống của gia đình hoặc dòng họ., 指后代继承前代的美德。[出处]《左传·文公十八年》“世济其美,不陨其名。”孔颖达疏世济其美,后世承前世之美。”[例][宝祐四年十一月诏]开国以来勋臣之裔,有能~而不世其实禄者,所在州郡以闻。——《宋史·理宗纪四》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 世, 氵, 齐, 一, 八, 大, 𦍌
Chinese meaning: 指后代继承前代的美德。[出处]《左传·文公十八年》“世济其美,不陨其名。”孔颖达疏世济其美,后世承前世之美。”[例][宝祐四年十一月诏]开国以来勋臣之裔,有能~而不世其实禄者,所在州郡以闻。——《宋史·理宗纪四》。
Grammar: Thành ngữ cố định, thường không thay đổi cấu trúc và mang tính biểu tượng cao.
Example: 这个家族一直以‘世济其美’的精神传承文化。
Example pinyin: zhè ge jiā zú yì zhí yǐ ‘ shì jì qí měi ’ de jīng shén chuán chéng wén huà 。
Tiếng Việt: Gia tộc này luôn kế thừa văn hóa dưới tinh thần 'phát huy truyền thống'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mỗi thế hệ kế thừa và phát huy vẻ đẹp truyền thống của gia đình hoặc dòng họ.
Nghĩa phụ
English
Each generation inherits and promotes the beauty of their family or clan’s traditions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指后代继承前代的美德。[出处]《左传·文公十八年》“世济其美,不陨其名。”孔颖达疏世济其美,后世承前世之美。”[例][宝祐四年十一月诏]开国以来勋臣之裔,有能~而不世其实禄者,所在州郡以闻。——《宋史·理宗纪四》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế