Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 世族
Pinyin: shì zú
Meanings: Aristocratic families or clans that maintain power and prestige over generations., Dòng họ lớn, quý tộc, gia đình quyền quý qua nhiều thế hệ., ①旧指世代显贵的家族。[例]世族之后。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 世, 方, 矢, 𠂉
Chinese meaning: ①旧指世代显贵的家族。[例]世族之后。
Grammar: Danh từ, thường đi kèm với các tính từ mô tả địa vị hoặc quyền lực.
Example: 在古代,世族掌控着国家的大部分资源。
Example pinyin: zài gǔ dài , shì zú zhǎng kòng zhe guó jiā de dà bù fen zī yuán 。
Tiếng Việt: Trong thời cổ đại, các dòng họ quý tộc kiểm soát phần lớn tài nguyên của đất nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dòng họ lớn, quý tộc, gia đình quyền quý qua nhiều thế hệ.
Nghĩa phụ
English
Aristocratic families or clans that maintain power and prestige over generations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧指世代显贵的家族。世族之后
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!