Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 世故
Pinyin: shì gù
Meanings: Worldly wisdom; being adept at navigating social situations but sometimes considered insincere., Kinh nghiệm thực tế trong xã hội; am hiểu cách ứng xử khôn khéo nhưng đôi khi bị coi là giả tạo., ①通达人情,富有待人接物的处世经验。[例]老于世故。[例]有些人还绘声绘色,说他如何世故。——《琐忆》。*②应酬;敷衍。[例]他也世故了几句。*③生计。[例]不治世故。*④世事变故。[例]世故尚未夷。*⑤世交。[例]世故相逢各未闲。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 世, 古, 攵
Chinese meaning: ①通达人情,富有待人接物的处世经验。[例]老于世故。[例]有些人还绘声绘色,说他如何世故。——《琐忆》。*②应酬;敷衍。[例]他也世故了几句。*③生计。[例]不治世故。*④世事变故。[例]世故尚未夷。*⑤世交。[例]世故相逢各未闲。
Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ hoặc tính từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Example: 他年纪不大,却很世故。
Example pinyin: tā nián jì bú dà , què hěn shì gù 。
Tiếng Việt: Anh ta tuy còn trẻ nhưng rất khôn khéo trong ứng xử.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kinh nghiệm thực tế trong xã hội; am hiểu cách ứng xử khôn khéo nhưng đôi khi bị coi là giả tạo.
Nghĩa phụ
English
Worldly wisdom; being adept at navigating social situations but sometimes considered insincere.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通达人情,富有待人接物的处世经验。老于世故。有些人还绘声绘色,说他如何世故。——《琐忆》
应酬;敷衍。他也世故了几句
生计。不治世故
世事变故。世故尚未夷
世交。世故相逢各未闲
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!