Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 世扰俗乱

Pinyin: shì rǎo sú luàn

Meanings: A troubled society with chaotic customs; refers to a period of political and social instability., Xã hội rối ren, phong tục hỗn loạn; chỉ thời kỳ bất ổn về chính trị và xã hội., 社会骚乱,风气败坏。[出处]汉·王充《论衡·治期》“世扰俗乱,灾害不绝,遂以破国亡身灭嗣。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 世, 尤, 扌, 亻, 谷, 乚, 舌

Chinese meaning: 社会骚乱,风气败坏。[出处]汉·王充《论衡·治期》“世扰俗乱,灾害不绝,遂以破国亡身灭嗣。”

Grammar: Thành ngữ đầy đủ, thường không thay đổi cấu trúc và được dùng như một cụm từ cố định.

Example: 在这世扰俗乱的时代,人们都渴望和平。

Example pinyin: zài zhè shì rǎo sú luàn de shí dài , rén men dōu kě wàng hé píng 。

Tiếng Việt: Trong thời đại rối ren và hỗn loạn này, mọi người đều khao khát hòa bình.

世扰俗乱
shì rǎo sú luàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xã hội rối ren, phong tục hỗn loạn; chỉ thời kỳ bất ổn về chính trị và xã hội.

A troubled society with chaotic customs; refers to a period of political and social instability.

社会骚乱,风气败坏。[出处]汉·王充《论衡·治期》“世扰俗乱,灾害不绝,遂以破国亡身灭嗣。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

世扰俗乱 (shì rǎo sú luàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung