Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 世情

Pinyin: shì qíng

Meanings: Social conditions; the state of society and its people., Tình hình xã hội, lòng người; những gì xảy ra trong cuộc sống hàng ngày của xã hội., ①世上的种种情形;世态人情。[例]不懂世情。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 世, 忄, 青

Chinese meaning: ①世上的种种情形;世态人情。[例]不懂世情。

Grammar: Danh từ đơn giản, có thể làm chủ ngữ, bổ ngữ hoặc đối tượng trong câu.

Example: 这本小说描绘了当时的世情。

Example pinyin: zhè běn xiǎo shuō miáo huì le dāng shí de shì qíng 。

Tiếng Việt: Cuốn tiểu thuyết này miêu tả tình hình xã hội lúc bấy giờ.

世情
shì qíng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tình hình xã hội, lòng người; những gì xảy ra trong cuộc sống hàng ngày của xã hội.

Social conditions; the state of society and its people.

世上的种种情形;世态人情。不懂世情

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

世情 (shì qíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung