Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 世态
Pinyin: shì tài
Meanings: The state of society; people’s attitudes towards social changes., Tình hình xã hội; thái độ của con người đối với những thay đổi trong xã hội., ①指社会上人与人相处的人情世故。[例]也索氢世态炎凉心中暗忖。——佚名《冻苏秦》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 世, 太, 心
Chinese meaning: ①指社会上人与人相处的人情世故。[例]也索氢世态炎凉心中暗忖。——佚名《冻苏秦》。
Grammar: Dùng như một danh từ, thường đi kèm với các cụm từ mô tả trạng thái xã hội hoặc thái độ của con người, ví dụ: 世态炎凉 (thái độ xã hội lạnh nhạt).
Example: 世态炎凉,人情冷暖。
Example pinyin: shì tài yán liáng , rén qíng lěng nuǎn 。
Tiếng Việt: Thái độ xã hội thay đổi, lòng người cũng lạnh nhạt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tình hình xã hội; thái độ của con người đối với những thay đổi trong xã hội.
Nghĩa phụ
English
The state of society; people’s attitudes towards social changes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指社会上人与人相处的人情世故。也索氢世态炎凉心中暗忖。——佚名《冻苏秦》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!