Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 世态炎凉
Pinyin: shì tài yán liáng
Meanings: Describes changes in people's attitudes when circumstances change, especially becoming cold when someone falls from power., Chỉ sự thay đổi thái độ của con người khi hoàn cảnh thay đổi, nhất là sự lạnh nhạt khi ai đó thất thế., 世态人情世故;炎热,亲热;凉冷淡。指一些人在别人得势时百般奉承,别人失势时就十分冷淡。[出处]元·无名氏《冻苏秦》第四折“”也索把世态炎凉,心中暗忖。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 世, 太, 心, 火, 京, 冫
Chinese meaning: 世态人情世故;炎热,亲热;凉冷淡。指一些人在别人得势时百般奉承,别人失势时就十分冷淡。[出处]元·无名氏《冻苏秦》第四折“”也索把世态炎凉,心中暗忖。”
Grammar: Thành ngữ này không tách rời, thường được sử dụng nguyên dạng trong câu để diễn tả một trạng thái hay nhận xét.
Example: 经历了很多挫折后,他深刻体会到了世态炎凉。
Example pinyin: jīng lì le hěn duō cuò zhé hòu , tā shēn kè tǐ huì dào le shì tài yán liáng 。
Tiếng Việt: Sau khi trải qua nhiều thất bại, anh ấy đã hiểu sâu sắc về sự thay đổi thái độ của con người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ sự thay đổi thái độ của con người khi hoàn cảnh thay đổi, nhất là sự lạnh nhạt khi ai đó thất thế.
Nghĩa phụ
English
Describes changes in people's attitudes when circumstances change, especially becoming cold when someone falls from power.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
世态人情世故;炎热,亲热;凉冷淡。指一些人在别人得势时百般奉承,别人失势时就十分冷淡。[出处]元·无名氏《冻苏秦》第四折“”也索把世态炎凉,心中暗忖。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế