Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 世弊
Pinyin: shì bì
Meanings: Evils or bad things in society., Những điều xấu xa, tệ hại trong xã hội., ①当代的弊病。[例]讥切世弊。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 世, 廾, 敝
Chinese meaning: ①当代的弊病。[例]讥切世弊。
Grammar: Được dùng như một danh từ để chỉ các vấn đề tiêu cực tồn tại trong xã hội. Thường xuất hiện trong các văn cảnh mang tính phê phán hoặc thảo luận về cải cách xã hội.
Example: 社会上的世弊需要被革除。
Example pinyin: shè huì shàng de shì bì xū yào bèi gé chú 。
Tiếng Việt: Những điều xấu xa trong xã hội cần được loại bỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những điều xấu xa, tệ hại trong xã hội.
Nghĩa phụ
English
Evils or bad things in society.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
当代的弊病。讥切世弊
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!