Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 世异时移

Pinyin: shì yì shí yí

Meanings: Times change and everything evolves over time., Thời thế thay đổi, mọi thứ đều biến chuyển theo thời gian., 世、时社会、时代。异、移不同、变化。社会变化了,时代不同了。亦作时移世改”、时移世异”、时移俗易”、时异事殊”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 世, 巳, 廾, 寸, 日, 多, 禾

Chinese meaning: 世、时社会、时代。异、移不同、变化。社会变化了,时代不同了。亦作时移世改”、时移世异”、时移俗易”、时异事殊”。

Grammar: Thành ngữ cố định, dùng để diễn tả sự thay đổi theo thời gian. Không thể thay đổi cấu trúc nhưng có thể linh hoạt tùy ngữ cảnh.

Example: 世异时移,我们也要适应新的环境。

Example pinyin: shì yì shí yí , wǒ men yě yào shì yìng xīn de huán jìng 。

Tiếng Việt: Thời thế thay đổi, chúng ta cũng phải thích nghi với môi trường mới.

世异时移
shì yì shí yí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thời thế thay đổi, mọi thứ đều biến chuyển theo thời gian.

Times change and everything evolves over time.

世、时社会、时代。异、移不同、变化。社会变化了,时代不同了。亦作时移世改”、时移世异”、时移俗易”、时异事殊”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

世异时移 (shì yì shí yí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung