Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 世家

Pinyin: shì jiā

Meanings: A family with generations holding high social or court positions., Gia đình có nhiều đời nắm giữ địa vị cao trong xã hội hoặc triều đình., ①旧指门第高贵、世代为官的人家。[例]仲子,齐之世家也。——《孟子·滕文公》。[例]出身世家。[例]《史记》中诸侯的传记。[合]:《晋世家》《陈涉世家》《留侯世家》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 世, 宀, 豕

Chinese meaning: ①旧指门第高贵、世代为官的人家。[例]仲子,齐之世家也。——《孟子·滕文公》。[例]出身世家。[例]《史记》中诸侯的传记。[合]:《晋世家》《陈涉世家》《留侯世家》。

Grammar: Thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học cổ điển hoặc ngữ cảnh lịch sử.

Example: 这个家族是著名的世家。

Example pinyin: zhè ge jiā zú shì zhù míng de shì jiā 。

Tiếng Việt: Gia tộc này là một thế gia nổi tiếng.

世家
shì jiā
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gia đình có nhiều đời nắm giữ địa vị cao trong xã hội hoặc triều đình.

A family with generations holding high social or court positions.

旧指门第高贵、世代为官的人家。[例]仲子,齐之世家也。——《孟子·滕文公》。[例]出身世家。[例]《史记》中诸侯的传记。[合]

《晋世家》《陈涉世家》《留侯世家》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

世家 (shì jiā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung