Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 世子
Pinyin: shì zǐ
Meanings: Con trai của vua chúa hoặc người đứng đầu dòng họ quý tộc, người kế thừa ngai vàng hoặc gia tộc., The son of a king or noble family head; heir to the throne or lineage., ①古代天子、诸侯的谪长子或儿子中继承帝位或王位的人。[例]操与众商议,欲立植为世子。——《三国演义》第七十二回。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 世, 子
Chinese meaning: ①古代天子、诸侯的谪长子或儿子中继承帝位或王位的人。[例]操与众商议,欲立植为世子。——《三国演义》第七十二回。
Grammar: Được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh hoàng tộc hoặc quý tộc.
Example: 他是未来的世子,将继承王位。
Example pinyin: tā shì wèi lái de shì zǐ , jiāng jì chéng wáng wèi 。
Tiếng Việt: Anh ta là thế tử tương lai, sẽ kế thừa ngai vàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con trai của vua chúa hoặc người đứng đầu dòng họ quý tộc, người kế thừa ngai vàng hoặc gia tộc.
Nghĩa phụ
English
The son of a king or noble family head; heir to the throne or lineage.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古代天子、诸侯的谪长子或儿子中继承帝位或王位的人。操与众商议,欲立植为世子。——《三国演义》第七十二回
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!