Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 世外
Pinyin: shì wài
Meanings: Ngoài thế gian, xa rời cuộc sống trần tục., Outside of the mundane world; detached from worldly life., ①尘世之外。[例]世外之交。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 世, 卜, 夕
Chinese meaning: ①尘世之外。[例]世外之交。
Grammar: Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tu hành, thanh tịnh hay thoát tục.
Example: 他向往着世外的生活。
Example pinyin: tā xiàng wǎng zhe shì wài de shēng huó 。
Tiếng Việt: Anh ấy khao khát cuộc sống ngoài thế gian.

📷 Phim hoạt hình dễ thương vui nhộn Alien trong Flying Saucer, UFO. Ra khỏi thế giới này. Minh họa vector màu đơn giản, biểu tượng theo phong cách doodle phẳng. Chủ đề tránh, thoát khỏi vấn đề
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngoài thế gian, xa rời cuộc sống trần tục.
Nghĩa phụ
English
Outside of the mundane world; detached from worldly life.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
尘世之外。世外之交
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
