Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 世俗之见

Pinyin: shì sú zhī jiàn

Meanings: Quan điểm, ý kiến theo thói thường của xã hội; quan niệm tầm thường., Conventional or common views of society; ordinary opinions., 世人的庸俗见解。[例]你不要以~衡量穷人,以为他们一点骨气也没有。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 世, 亻, 谷, 丶, 见

Chinese meaning: 世人的庸俗见解。[例]你不要以~衡量穷人,以为他们一点骨气也没有。

Grammar: Là cụm danh từ ghép, dùng để chỉ một loại ý kiến hoặc suy nghĩ chung của đám đông. Thường đi kèm với các động từ như 超越 (vượt qua), 受到 (bị ảnh hưởng)…

Example: 他的想法超越了世俗之见。

Example pinyin: tā de xiǎng fǎ chāo yuè le shì sú zhī jiàn 。

Tiếng Việt: Suy nghĩ của anh ấy vượt qua những quan niệm tầm thường.

世俗之见
shì sú zhī jiàn
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quan điểm, ý kiến theo thói thường của xã hội; quan niệm tầm thường.

Conventional or common views of society; ordinary opinions.

世人的庸俗见解。[例]你不要以~衡量穷人,以为他们一点骨气也没有。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

世俗之见 (shì sú zhī jiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung