Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 世代

Pinyin: shì dài

Meanings: Nhiều thế hệ, qua nhiều thời kỳ., Generations; multiple time periods., ①很多年代。[例]世代隐藏的奥秘。*②好几辈;好几代。[例]他家世代行医。[例]世代为地主耕种,家境是贫苦的。——《回忆我的母亲》。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 世, 亻, 弋

Chinese meaning: ①很多年代。[例]世代隐藏的奥秘。*②好几辈;好几代。[例]他家世代行医。[例]世代为地主耕种,家境是贫苦的。——《回忆我的母亲》。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để chỉ khoảng thời gian dài gồm nhiều thế hệ liên tiếp.

Example: 这个村庄已经繁荣了几个世代。

Example pinyin: zhè ge cūn zhuāng yǐ jīng fán róng le jǐ gè shì dài 。

Tiếng Việt: Làng này đã thịnh vượng qua vài thế hệ.

世代
shì dài
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhiều thế hệ, qua nhiều thời kỳ.

Generations; multiple time periods.

很多年代。世代隐藏的奥秘

好几辈;好几代。他家世代行医。世代为地主耕种,家境是贫苦的。——《回忆我的母亲》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...