Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 丕
Pinyin: pī
Meanings: Great, large (rarely used in modern Chinese, mainly in classical literature), To lớn, vĩ đại (ít dùng trong tiếng Trung hiện đại, chủ yếu trong văn học cổ điển), ①用本义。[据]丕,大也。——《说文》。[例]未丕扬先帝之盛功。——《汉书·匡衡传》。[例]太医令吉丕。——《后汉书·耿秉传》。[例]昧旦丕显。——《左传·昭公三年》。[例]弼我丕丕基。——《书·大诰》。[合]丕变(大变);丕训(伟大而可为法则的言论);丕烈(伟大的功业);丕业(伟大的事业);丕绩(伟大的功绩);丕显(伟大而显明);丕丕基(极伟大的帝王家业。指帝王之位)。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 5
Radicals: 一, 不
Chinese meaning: ①用本义。[据]丕,大也。——《说文》。[例]未丕扬先帝之盛功。——《汉书·匡衡传》。[例]太医令吉丕。——《后汉书·耿秉传》。[例]昧旦丕显。——《左传·昭公三年》。[例]弼我丕丕基。——《书·大诰》。[合]丕变(大变);丕训(伟大而可为法则的言论);丕烈(伟大的功业);丕业(伟大的事业);丕绩(伟大的功绩);丕显(伟大而显明);丕丕基(极伟大的帝王家业。指帝王之位)。
Hán Việt reading: phi
Grammar: Từ hiếm gặp, thường xuất hiện trong văn bản cổ điển hoặc các thành ngữ cố định.
Example: 丕业兴盛。
Example pinyin: pī yè xīng shèng 。
Tiếng Việt: Sự nghiệp vĩ đại phát triển mạnh mẽ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
To lớn, vĩ đại (ít dùng trong tiếng Trung hiện đại, chủ yếu trong văn học cổ điển)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
phi
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Great, large (rarely used in modern Chinese, mainly in classical literature)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。丕,大也。——《说文》。未丕扬先帝之盛功。——《汉书·匡衡传》。太医令吉丕。——《后汉书·耿秉传》。昧旦丕显。——《左传·昭公三年》。弼我丕丕基。——《书·大诰》。丕变(大变);丕训(伟大而可为法则的言论);丕烈(伟大的功业);丕业(伟大的事业);丕绩(伟大的功绩);丕显(伟大而显明);丕丕基(极伟大的帝王家业。指帝王之位)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!