Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 专题
Pinyin: zhuān tí
Meanings: Chủ đề chuyên biệt được nghiên cứu hoặc thảo luận chi tiết., Specialized topic or subject discussed in detail., ①特定的专项论题。[例]专题报告会。
HSK Level: hsk 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 专, 是, 页
Chinese meaning: ①特定的专项论题。[例]专题报告会。
Grammar: Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật hoặc nghiên cứu chuyên sâu.
Example: 这次会议有一个关于环保的专题讨论。
Example pinyin: zhè cì huì yì yǒu yí gè guān yú huán bǎo de zhuān tí tǎo lùn 。
Tiếng Việt: Hội nghị lần này có một buổi thảo luận chuyên đề về bảo vệ môi trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chủ đề chuyên biệt được nghiên cứu hoặc thảo luận chi tiết.
Nghĩa phụ
English
Specialized topic or subject discussed in detail.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
特定的专项论题。专题报告会
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!