Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 专车

Pinyin: zhuān chē

Meanings: Xe chuyên dụng hoặc xe dịch vụ riêng dành cho cá nhân, tổ chức nào đó., Private or dedicated vehicle reserved for individual use or service., ①机关或个人专用的汽车。[例]在正常班次之外专门为某人或某事特别开行的火车或汽车。

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 专, 车

Chinese meaning: ①机关或个人专用的汽车。[例]在正常班次之外专门为某人或某事特别开行的火车或汽车。

Grammar: Dùng để chỉ các phương tiện giao thông được phân công hoặc sở hữu riêng.

Example: 公司给他配了辆专车。

Example pinyin: gōng sī gěi tā pèi le liàng zhuān chē 。

Tiếng Việt: Công ty đã cấp cho anh ấy một chiếc xe chuyên dụng.

专车
zhuān chē
danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xe chuyên dụng hoặc xe dịch vụ riêng dành cho cá nhân, tổ chức nào đó.

Private or dedicated vehicle reserved for individual use or service.

机关或个人专用的汽车。在正常班次之外专门为某人或某事特别开行的火车或汽车

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...