Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 专职

Pinyin: zhuān zhí

Meanings: Chuyên trách, đảm nhiệm một chức vụ cụ thể., A dedicated position or role., ①专设职务,专人管理。[例]专职工会干部。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 专, 只, 耳

Chinese meaning: ①专设职务,专人管理。[例]专职工会干部。

Grammar: Thường đi kèm với chức danh hoặc nghề nghiệp để chỉ trách nhiệm cụ thể.

Example: 他是公司的专职司机。

Example pinyin: tā shì gōng sī de zhuān zhí sī jī 。

Tiếng Việt: Anh ấy là tài xế chuyên trách của công ty.

专职
zhuān zhí
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuyên trách, đảm nhiệm một chức vụ cụ thể.

A dedicated position or role.

专设职务,专人管理。专职工会干部

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

专职 (zhuān zhí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung