Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 专科

Pinyin: zhuān kē

Meanings: Specialized field of study in medicine or education., Chuyên khoa, ngành học chuyên biệt trong y học hoặc giáo dục., ①专门学科。[例]专科医生。专业学校。专科毕业。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 专, 斗, 禾

Chinese meaning: ①专门学科。[例]专科医生。专业学校。专科毕业。

Grammar: Được sử dụng như danh từ chỉ một lĩnh vực đào tạo hoặc nghiên cứu cụ thể.

Example: 她学的是护理专科。

Example pinyin: tā xué de shì hù lǐ zhuān kē 。

Tiếng Việt: Cô ấy học chuyên ngành điều dưỡng.

专科
zhuān kē
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuyên khoa, ngành học chuyên biệt trong y học hoặc giáo dục.

Specialized field of study in medicine or education.

专门学科。专科医生。专业学校。专科毕业

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

专科 (zhuān kē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung