Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 专用
Pinyin: zhuān yòng
Meanings: Specifically designed or designated for a particular purpose or object., Dùng riêng cho một mục đích hoặc đối tượng cụ thể., ①专门用于;专项使用。[例]专用经费。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 9
Radicals: 专, 丨, 二, 冂
Chinese meaning: ①专门用于;专项使用。[例]专用经费。
Grammar: Thường đi kèm danh từ chỉ đối tượng hoặc mục đích (会议室、工具...).
Example: 这是一个专用会议室。
Example pinyin: zhè shì yí gè zhuān yòng huì yì shì 。
Tiếng Việt: Đây là phòng họp chuyên dụng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dùng riêng cho một mục đích hoặc đối tượng cụ thể.
Nghĩa phụ
English
Specifically designed or designated for a particular purpose or object.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
专门用于;专项使用。专用经费
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!