Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 专栏
Pinyin: zhuān lán
Meanings: Chuyên mục trong báo chí hoặc tạp chí, viết về một chủ đề cố định., Column in newspapers or magazines dedicated to a specific topic., ①报纸或杂志上专门登载某类稿件的一部分篇幅。
HSK Level: 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 专, 兰, 木
Chinese meaning: ①报纸或杂志上专门登载某类稿件的一部分篇幅。
Grammar: Đi kèm với danh từ chỉ chủ đề (美食、科技...).
Example: 她在报纸上开设了一个美食专栏。
Example pinyin: tā zài bào zhǐ shàng kāi shè le yí gè měi shí zhuān lán 。
Tiếng Việt: Cô ấy mở một chuyên mục về ẩm thực trên báo.

📷 Cột
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuyên mục trong báo chí hoặc tạp chí, viết về một chủ đề cố định.
Nghĩa phụ
English
Column in newspapers or magazines dedicated to a specific topic.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
报纸或杂志上专门登载某类稿件的一部分篇幅
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
