Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 专柜

Pinyin: zhuān guì

Meanings: Quầy hàng chuyên biệt trong cửa hàng, nơi bán một loại sản phẩm nhất định., Specialized counter in a store that sells specific products., ①商店内以一项或几项独特商品为特色的柜台或售货部。[例]帽子专柜。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 专, 巨, 木

Chinese meaning: ①商店内以一项或几项独特商品为特色的柜台或售货部。[例]帽子专柜。

Grammar: Kết hợp với danh từ chỉ loại hàng hóa (化妆品、电子产品...).

Example: 这家商场有一个化妆品专柜。

Example pinyin: zhè jiā shāng chǎng yǒu yí gè huà zhuāng pǐn zhuān guì 。

Tiếng Việt: Trung tâm thương mại này có một quầy mỹ phẩm chuyên biệt.

专柜
zhuān guì
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quầy hàng chuyên biệt trong cửa hàng, nơi bán một loại sản phẩm nhất định.

Specialized counter in a store that sells specific products.

商店内以一项或几项独特商品为特色的柜台或售货部。帽子专柜

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

专柜 (zhuān guì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung