Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 专心

Pinyin: zhuān xīn

Meanings: Wholehearted, fully concentrated, Toàn tâm toàn ý, tập trung, ①用心专一,一心不二。[例]专心致志。专心研究。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 8

Radicals: 专, 心

Chinese meaning: ①用心专一,一心不二。[例]专心致志。专心研究。

Grammar: Dùng để miêu tả trạng thái tập trung cao độ

Example: 他做事非常专心。

Example pinyin: tā zuò shì fēi cháng zhuān xīn 。

Tiếng Việt: Anh ấy làm việc rất tập trung.

专心
zhuān xīn
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Toàn tâm toàn ý, tập trung

Wholehearted, fully concentrated

用心专一,一心不二。专心致志。专心研究

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

专心 (zhuān xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung