Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 专心一意
Pinyin: zhuān xīn yī yì
Meanings: Fully focused on one thing, Tập trung toàn bộ tinh thần vào một việc, 一心一意。[出处]《汉书·翟方进传》“其专心一意毋贷,近医药以自持。”汉·陆贾《新语·怀虑》专心一意,身无境外之交,心无欹斜之虑。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 专, 心, 一, 音
Chinese meaning: 一心一意。[出处]《汉书·翟方进传》“其专心一意毋贷,近医药以自持。”汉·陆贾《新语·怀虑》专心一意,身无境外之交,心无欹斜之虑。”
Grammar: Gần nghĩa với 专心一志, thường dùng trong văn viết
Example: 他专心一意地研究这个问题。
Example pinyin: tā zhuān xīn yí yì dì yán jiū zhè ge wèn tí 。
Tiếng Việt: Anh ấy tập trung toàn bộ tinh thần để nghiên cứu vấn đề này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tập trung toàn bộ tinh thần vào một việc
Nghĩa phụ
English
Fully focused on one thing
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一心一意。[出处]《汉书·翟方进传》“其专心一意毋贷,近医药以自持。”汉·陆贾《新语·怀虑》专心一意,身无境外之交,心无欹斜之虑。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế