Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 专心一志

Pinyin: zhuān xīn yī zhì

Meanings: Một lòng một dạ, tập trung vào một mục tiêu duy nhất, With single-minded devotion, 形容一心一意,集中精力。[出处]《荀子·性恶》“今使途之人服术为学,专心一志,思索熟察,加日悬久,积善而不息,则通于神明,参于天地矣。”[例]教室里,同学们正在~地学习。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 16

Radicals: 专, 心, 一, 士

Chinese meaning: 形容一心一意,集中精力。[出处]《荀子·性恶》“今使途之人服术为学,专心一志,思索熟察,加日悬久,积善而不息,则通于神明,参于天地矣。”[例]教室里,同学们正在~地学习。

Grammar: Là thành ngữ cố định, nhấn mạnh sự kiên trì và quyết tâm

Example: 他学习时总是专心一志。

Example pinyin: tā xué xí shí zǒng shì zhuān xīn yí zhì 。

Tiếng Việt: Khi học tập, anh ấy luôn một lòng một dạ.

专心一志
zhuān xīn yī zhì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một lòng một dạ, tập trung vào một mục tiêu duy nhất

With single-minded devotion

形容一心一意,集中精力。[出处]《荀子·性恶》“今使途之人服术为学,专心一志,思索熟察,加日悬久,积善而不息,则通于神明,参于天地矣。”[例]教室里,同学们正在~地学习。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...