Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 专城

Pinyin: zhuān chéng

Meanings: Key city, designated city, Thành phố đặc biệt, thành phố trọng điểm, ①指主宰一城的州牧太守一类的地方长官。[例]四十专城居。——《乐府诗集·陌上桑》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 专, 土, 成

Chinese meaning: ①指主宰一城的州牧太守一类的地方长官。[例]四十专城居。——《乐府诗集·陌上桑》。

Grammar: Dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng hoặc vai trò đặc biệt của một thành phố

Example: 上海是中国的经济专城之一。

Example pinyin: shàng hǎi shì zhōng guó de jīng jì zhuān chéng zhī yī 。

Tiếng Việt: Thượng Hải là một trong những thành phố trọng điểm về kinh tế của Trung Quốc.

专城
zhuān chéng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thành phố đặc biệt, thành phố trọng điểm

Key city, designated city

指主宰一城的州牧太守一类的地方长官。四十专城居。——《乐府诗集·陌上桑》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...