Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 专场
Pinyin: zhuān chǎng
Meanings: Special performance, exclusive event, Buổi biểu diễn/hoạt động riêng, ①专为特定人员进行的演出场次。[例]老人专场。*②完全由一类节目组成的演出场次。[例]曲艺专场。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 专, 土
Chinese meaning: ①专为特定人员进行的演出场次。[例]老人专场。*②完全由一类节目组成的演出场次。[例]曲艺专场。
Grammar: Thường sử dụng trong ngữ cảnh hoạt động giải trí hoặc sự kiện
Example: 今晚有一场电影的专场放映。
Example pinyin: jīn wǎn yǒu yì chǎng diàn yǐng de zhuān chǎng fàng yìng 。
Tiếng Việt: Tối nay có buổi chiếu phim riêng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Buổi biểu diễn/hoạt động riêng
Nghĩa phụ
English
Special performance, exclusive event
Nghĩa tiếng trung
中文释义
专为特定人员进行的演出场次。老人专场
完全由一类节目组成的演出场次。曲艺专场
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!