Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 专名

Pinyin: zhuān míng

Meanings: Proper noun, specific name, Tên riêng, tên gọi đặc biệt, ①指人名、地名、机关团体名之类。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 专, 口, 夕

Chinese meaning: ①指人名、地名、机关团体名之类。

Grammar: Dùng để chỉ danh từ riêng, không thể thay thế

Example: 北京是一个专名。

Example pinyin: běi jīng shì yí gè zhuān míng 。

Tiếng Việt: Bắc Kinh là một tên riêng.

专名
zhuān míng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên riêng, tên gọi đặc biệt

Proper noun, specific name

指人名、地名、机关团体名之类

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

专名 (zhuān míng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung