Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 专号
Pinyin: zhuān hào
Meanings: Special number, dedicated account, Số điện thoại chuyên dụng, tài khoản riêng, ①专门报道、论述、研究某一主题的某期报刊。[例]打假专号。[例]李白研究专号。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 专, 丂, 口
Chinese meaning: ①专门报道、论述、研究某一主题的某期报刊。[例]打假专号。[例]李白研究专号。
Grammar: Dùng để chỉ đường dây/công cụ liên lạc đặc biệt
Example: 这是客户服务的专号。
Example pinyin: zhè shì kè hù fú wù de zhuān hào 。
Tiếng Việt: Đây là số điện thoại chuyên dụng dành cho dịch vụ khách hàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Số điện thoại chuyên dụng, tài khoản riêng
Nghĩa phụ
English
Special number, dedicated account
Nghĩa tiếng trung
中文释义
专门报道、论述、研究某一主题的某期报刊。打假专号。李白研究专号
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!