Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 专利

Pinyin: zhuān lì

Meanings: Patent, Bằng sáng chế, quyền sở hữu trí tuệ, ①一项发明创造的首创者所拥有的受保护的独享权益。[例]专利局。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 专, 刂, 禾

Chinese meaning: ①一项发明创造的首创者所拥有的受保护的独享权益。[例]专利局。

Grammar: Thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp luật và khoa học kỹ thuật

Example: 他申请了一项发明专利。

Example pinyin: tā shēn qǐng le yí xiàng fā míng zhuān lì 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã nộp đơn xin cấp bằng sáng chế phát minh.

专利
zhuān lì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bằng sáng chế, quyền sở hữu trí tuệ

Patent

一项发明创造的首创者所拥有的受保护的独享权益。专利局

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

专利 (zhuān lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung