Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 专任

Pinyin: zhuān rèn

Meanings: Exclusive appointment, full-time position, Bổ nhiệm riêng, chức vụ chuyên trách, ①专门担任。[例]她是我们的专任英语教师。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 专, 亻, 壬

Chinese meaning: ①专门担任。[例]她是我们的专任英语教师。

Grammar: Dùng để chỉ vị trí hoặc vai trò chuyên trách

Example: 他被任命为公司的专任经理。

Example pinyin: tā bèi rèn mìng wèi gōng sī de zhuān rèn jīng lǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy được bổ nhiệm làm quản lý chuyên trách của công ty.

专任
zhuān rèn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bổ nhiệm riêng, chức vụ chuyên trách

Exclusive appointment, full-time position

专门担任。她是我们的专任英语教师

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

专任 (zhuān rèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung