Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 专业承包

Pinyin: zhuān yè chéng bāo

Meanings: Specialized contracting, Thầu chuyên nghiệp, thầu chuyên ngành, ①一些农业和多种经营比较发达、分工分业比较细的乡镇实行联产承包责任制的一种形式。其特点是,在统一经营的基础上,根据农、工、副不同生产项目的不同特点,分别承包到户或组,实行包干分配。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 专, 一, 承, 勹, 巳

Chinese meaning: ①一些农业和多种经营比较发达、分工分业比较细的乡镇实行联产承包责任制的一种形式。其特点是,在统一经营的基础上,根据农、工、副不同生产项目的不同特点,分别承包到户或组,实行包干分配。

Grammar: Cụm từ ghép, thường dùng trong lĩnh vực kinh doanh và xây dựng

Example: 这家公司负责专业承包建筑工程。

Example pinyin: zhè jiā gōng sī fù zé zhuān yè chéng bāo jiàn zhù gōng chéng 。

Tiếng Việt: Công ty này phụ trách thầu chuyên ngành xây dựng công trình.

专业承包
zhuān yè chéng bāo
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thầu chuyên nghiệp, thầu chuyên ngành

Specialized contracting

一些农业和多种经营比较发达、分工分业比较细的乡镇实行联产承包责任制的一种形式。其特点是,在统一经营的基础上,根据农、工、副不同生产项目的不同特点,分别承包到户或组,实行包干分配

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

专业承包 (zhuān yè chéng bāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung