Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 专一

Pinyin: zhuān yī

Meanings: Focused on one thing or goal exclusively., Chuyên tâm, tập trung vào một việc hoặc một mục tiêu duy nhất., ①以单一、专注、统一为特征。[例]心思专一。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 5

Radicals: 专, 一

Chinese meaning: ①以单一、专注、统一为特征。[例]心思专一。

Grammar: Tính từ ghép, thường làm bổ ngữ hoặc vị ngữ trong câu.

Example: 他对学习非常专一。

Example pinyin: tā duì xué xí fēi cháng zhuān yī 。

Tiếng Việt: Anh ta rất chuyên tâm vào việc học.

专一
zhuān yī
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuyên tâm, tập trung vào một việc hoặc một mục tiêu duy nhất.

Focused on one thing or goal exclusively.

以单一、专注、统一为特征。心思专一

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...