Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 丑话

Pinyin: chǒu huà

Meanings: Unpleasant words that cause hurt or offense., Những lời nói khó nghe, gây tổn thương hoặc xúc phạm., ①粗俗不雅的话;脏话。[例]别讲丑话。*②没有遮掩和直率的话;坦率、实在的话(多指出不利的因素或不良后果,多带有提醒、警告的意思)。[例]丑话很刺耳。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 丑, 舌, 讠

Chinese meaning: ①粗俗不雅的话;脏话。[例]别讲丑话。*②没有遮掩和直率的话;坦率、实在的话(多指出不利的因素或不良后果,多带有提醒、警告的意思)。[例]丑话很刺耳。

Grammar: Danh từ ghép, thường đi kèm động từ như '说' (nói) để chỉ nội dung phát ngôn.

Example: 他说了很多丑话,让大家都不高兴。

Example pinyin: tā shuō le hěn duō chǒu huà , ràng dà jiā dōu bù gāo xìng 。

Tiếng Việt: Anh ta nói rất nhiều lời khó nghe, khiến mọi người không vui.

丑话
chǒu huà
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những lời nói khó nghe, gây tổn thương hoặc xúc phạm.

Unpleasant words that cause hurt or offense.

粗俗不雅的话;脏话。别讲丑话

没有遮掩和直率的话;坦率、实在的话(多指出不利的因素或不良后果,多带有提醒、警告的意思)。丑话很刺耳

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...