Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 丑类

Pinyin: chǒu lèi

Meanings: Ugly creatures or groups of people with negative connotations., Loài vật hoặc nhóm người có dáng vẻ xấu xí, đồng thời mang ý nghĩa tiêu cực., ①坏人,恶人。[例]丑类恶物。——《左传·文公十八年》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 丑, 大, 米

Chinese meaning: ①坏人,恶人。[例]丑类恶物。——《左传·文公十八年》。

Grammar: Danh từ, thường mang tính miệt thị hoặc phê phán.

Example: 这些丑类不应该出现在我们的社区里。

Example pinyin: zhè xiē chǒu lèi bú yīng gāi chū xiàn zài wǒ men de shè qū lǐ 。

Tiếng Việt: Những loài xấu xí này không nên xuất hiện trong cộng đồng của chúng ta.

丑类
chǒu lèi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loài vật hoặc nhóm người có dáng vẻ xấu xí, đồng thời mang ý nghĩa tiêu cực.

Ugly creatures or groups of people with negative connotations.

坏人,恶人。丑类恶物。——《左传·文公十八年》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...