Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 丑相
Pinyin: chǒu xiàng
Meanings: An ugly face or appearance that easily causes aversion., Khuôn mặt hoặc diện mạo xấu xí, dễ gây phản cảm., ①丑陋的相貌或姿态。[例]把你的丑相登在报上。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 丑, 木, 目
Chinese meaning: ①丑陋的相貌或姿态。[例]把你的丑相登在报上。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh miêu tả ngoại hình hoặc hành động gây cười.
Example: 他故意做出一副丑相来逗大家笑。
Example pinyin: tā gù yì zuò chū yí fù chǒu xiāng lái dòu dà jiā xiào 。
Tiếng Việt: Anh ta cố tình tạo ra một khuôn mặt xấu xí để chọc cười mọi người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khuôn mặt hoặc diện mạo xấu xí, dễ gây phản cảm.
Nghĩa phụ
English
An ugly face or appearance that easily causes aversion.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
丑陋的相貌或姿态。把你的丑相登在报上
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!