Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 丑态
Pinyin: chǒu tài
Meanings: Ugly or ridiculous behavior/appearance., Hình thái, dáng vẻ xấu xí hoặc lố bịch., ①指人的各种丑恶的形态和举动。[例]丑态百出。[例]丑态毕露。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 丑, 太, 心
Chinese meaning: ①指人的各种丑恶的形态和举动。[例]丑态百出。[例]丑态毕露。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong văn cảnh tiêu cực để mô tả hành vi hoặc ngoại hình.
Example: 他在众人面前露出了丑态。
Example pinyin: tā zài zhòng rén miàn qián lù chū le chǒu tài 。
Tiếng Việt: Anh ta lộ ra dáng vẻ xấu xí trước mặt mọi người.

📷 Thiết kế biểu tượng logo chú hề
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hình thái, dáng vẻ xấu xí hoặc lố bịch.
Nghĩa phụ
English
Ugly or ridiculous behavior/appearance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指人的各种丑恶的形态和举动。丑态百出。丑态毕露
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
