Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 丑态百出
Pinyin: chǒu tài bǎi chū
Meanings: To display numerous instances of ugly or ridiculous behavior., Hiện ra rất nhiều hành vi hoặc dáng vẻ xấu xí và lố bịch., 各种丑恶的样子都表现出来了。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第六十七回“得失心未免过重,以致弄的忽哭忽笑,丑态百出。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 丑, 太, 心, 一, 白, 凵, 屮
Chinese meaning: 各种丑恶的样子都表现出来了。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第六十七回“得失心未免过重,以致弄的忽哭忽笑,丑态百出。”
Grammar: Thành ngữ hình dung mức độ lặp lại nhiều lần của hành vi xấu xí.
Example: 舞台上丑态百出,观众都看不下去了。
Example pinyin: wǔ tái shàng chǒu tài bǎi chū , guān zhòng dōu kàn bú xià qù le 。
Tiếng Việt: Trên sân khấu xuất hiện đủ loại hành vi xấu xí, khán giả không thể chịu nổi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiện ra rất nhiều hành vi hoặc dáng vẻ xấu xí và lố bịch.
Nghĩa phụ
English
To display numerous instances of ugly or ridiculous behavior.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
各种丑恶的样子都表现出来了。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第六十七回“得失心未免过重,以致弄的忽哭忽笑,丑态百出。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế