Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 丑态毕露

Pinyin: chǒu tài bì lù

Meanings: To fully expose one's ugly or ridiculous behavior., Bộc lộ hoàn toàn những hành vi hoặc dáng vẻ xấu xí, lố bịch., 毕完全。丑恶的形态彻底暴露。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第二十一回“贾琏亦丑态毕露。”[例]若行步蹒跚,~,虽小亦奚以为。——清·钱泳《履园从话·裹足》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 丑, 太, 心, 十, 比, 路, 雨

Chinese meaning: 毕完全。丑恶的形态彻底暴露。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第二十一回“贾琏亦丑态毕露。”[例]若行步蹒跚,~,虽小亦奚以为。——清·钱泳《履园从话·裹足》。

Grammar: Thành ngữ, có thể đứng độc lập hoặc bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ.

Example: 在镜头前,他丑态毕露。

Example pinyin: zài jìng tóu qián , tā chǒu tài bì lù 。

Tiếng Việt: Trước ống kính, anh ta lộ hết dáng vẻ xấu xí.

丑态毕露
chǒu tài bì lù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bộc lộ hoàn toàn những hành vi hoặc dáng vẻ xấu xí, lố bịch.

To fully expose one's ugly or ridiculous behavior.

毕完全。丑恶的形态彻底暴露。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第二十一回“贾琏亦丑态毕露。”[例]若行步蹒跚,~,虽小亦奚以为。——清·钱泳《履园从话·裹足》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

丑态毕露 (chǒu tài bì lù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung