Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 丑声远播
Pinyin: chǒu shēng yuǎn bō
Meanings: Bad reputation spreads far and wide., Tiếng xấu lan rộng, danh tiếng xấu được truyền đi xa., 坏名声传播得很远。[出处]《宋书·卢陵孝献王义真传》“咸阳之酷,丑声远播。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 丑, 士, 元, 辶, 扌, 番
Chinese meaning: 坏名声传播得很远。[出处]《宋书·卢陵孝献王义真传》“咸阳之酷,丑声远播。”
Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc. Dùng để nhấn mạnh mức độ lan tỏa của danh tiếng xấu.
Example: 他的丑声远播,无人不知。
Example pinyin: tā de chǒu shēng yuǎn bō , wú rén bù zhī 。
Tiếng Việt: Tiếng xấu của anh ta lan xa, ai cũng biết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiếng xấu lan rộng, danh tiếng xấu được truyền đi xa.
Nghĩa phụ
English
Bad reputation spreads far and wide.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
坏名声传播得很远。[出处]《宋书·卢陵孝献王义真传》“咸阳之酷,丑声远播。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế