Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 丑史
Pinyin: chǒu shǐ
Meanings: Shameful or unsavory events/history in the past., Những sự kiện, lịch sử đáng xấu hổ hoặc không tốt đẹp trong quá khứ., ①丑恶的历史(多指个人的)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 丑, 史
Chinese meaning: ①丑恶的历史(多指个人的)。
Grammar: Danh từ ghép, thường đi kèm các cụm chỉ khoảng thời gian hay bối cảnh lịch sử.
Example: 这段丑史被后人所唾弃。
Example pinyin: zhè duàn chǒu shǐ bèi hòu rén suǒ tuò qì 。
Tiếng Việt: Đoạn lịch sử đáng xấu hổ này bị thế hệ sau khinh bỉ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những sự kiện, lịch sử đáng xấu hổ hoặc không tốt đẹp trong quá khứ.
Nghĩa phụ
English
Shameful or unsavory events/history in the past.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
丑恶的历史(多指个人的)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!