Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 与此同时
Pinyin: yǔ cǐ tóng shí
Meanings: Đồng thời, cùng lúc với điều vừa nói., At the same time, simultaneously with what was just mentioned.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 22
Radicals: 一, 匕, 止, 口, 寸, 日
Grammar: Là trạng từ bốn âm tiết, thường xuất hiện ở đầu câu hoặc giữa câu để nhấn mạnh việc xảy ra đồng thời.
Example: 他在学习中文,与此同时也在学英语。
Example pinyin: tā zài xué xí zhōng wén , yǔ cǐ tóng shí yě zài xué yīng yǔ 。
Tiếng Việt: Anh ấy đang học tiếng Trung, đồng thời cũng học tiếng Anh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đồng thời, cùng lúc với điều vừa nói.
Nghĩa phụ
English
At the same time, simultaneously with what was just mentioned.
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế