Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 与众不同
Pinyin: yǔ zhòng bù tóng
Meanings: Khác biệt so với số đông., Different from the crowd., ①跟众人不一样。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 一, 人, 从, 口
Chinese meaning: ①跟众人不一样。
Example: 他的想法与众不同。
Example pinyin: tā de xiǎng fǎ yǔ zhòng bù tóng 。
Tiếng Việt: Ý tưởng của anh ấy khác biệt so với người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khác biệt so với số đông.
Nghĩa phụ
English
Different from the crowd.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
跟众人不一样
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế