Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不遑

Pinyin: bù huáng

Meanings: Không kịp, không có thời gian., No time, too busy., ①没有时间;来不及。[例]然而刚肠激发,不遑辞候,惊扰宫中,复忤宾客。——唐·李朝威《柳毅传》。

HSK Level: 6

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 16

Radicals: 一, 皇, 辶

Chinese meaning: ①没有时间;来不及。[例]然而刚肠激发,不遑辞候,惊扰宫中,复忤宾客。——唐·李朝威《柳毅传》。

Grammar: Thường đứng trước động từ để bổ nghĩa cho hành động không thể thực hiện do bận rộn.

Example: 军务繁忙,不遑休息。

Example pinyin: jūn wù fán máng , bù huáng xiū xi 。

Tiếng Việt: Nhiệm vụ quân sự bận rộn, không có thời gian nghỉ ngơi.

不遑
bù huáng
6trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không kịp, không có thời gian.

No time, too busy.

没有时间;来不及。然而刚肠激发,不遑辞候,惊扰宫中,复忤宾客。——唐·李朝威《柳毅传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不遑 (bù huáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung