Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不遑启处
Pinyin: bù huáng qǐ chǔ
Meanings: Too busy to even open one’s mouth or sit down., Không kịp mở miệng hay ngồi xuống, ám chỉ bận rộn không ngừng., 没有闲暇的时间过安宁的日子。指忙于应付繁重或紧急的事务。[出处]《诗经·小雅·采薇》“王事靡眞,不遑启处。”汉·韩婴《韩诗外传》卷四匹夫百亩一室,不遑启处,无所移之也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 一, 皇, 辶, 口, 户, 卜, 夂
Chinese meaning: 没有闲暇的时间过安宁的日子。指忙于应付繁重或紧急的事务。[出处]《诗经·小雅·采薇》“王事靡眞,不遑启处。”汉·韩婴《韩诗外传》卷四匹夫百亩一室,不遑启处,无所移之也。”
Grammar: Thường dùng trong văn cảnh chính trị hoặc quân sự để mô tả sự bận rộn cao độ.
Example: 他整天忙得不遑启处。
Example pinyin: tā zhěng tiān máng dé bù huáng qǐ chǔ 。
Tiếng Việt: Anh ấy cả ngày bận rộn không kịp nghỉ ngơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không kịp mở miệng hay ngồi xuống, ám chỉ bận rộn không ngừng.
Nghĩa phụ
English
Too busy to even open one’s mouth or sit down.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没有闲暇的时间过安宁的日子。指忙于应付繁重或紧急的事务。[出处]《诗经·小雅·采薇》“王事靡眞,不遑启处。”汉·韩婴《韩诗外传》卷四匹夫百亩一室,不遑启处,无所移之也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế