Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不遂
Pinyin: bù suì
Meanings: Unsuccessful, failing to achieve one's desire., Không thành công, không đạt được mong muốn., ①失败;不成功;不尽人意。[例]出国心切,偷渡不遂。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 一, 㒸, 辶
Chinese meaning: ①失败;不成功;不尽人意。[例]出国心切,偷渡不遂。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh kế hoạch hoặc dự định bị đổ vỡ.
Example: 计划不遂,大家都很失望。
Example pinyin: jì huà bú suì , dà jiā dōu hěn shī wàng 。
Tiếng Việt: Kế hoạch không thành, mọi người đều thất vọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không thành công, không đạt được mong muốn.
Nghĩa phụ
English
Unsuccessful, failing to achieve one's desire.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
失败;不成功;不尽人意。出国心切,偷渡不遂
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!